Có 2 kết quả:

好鳥 hǎo niǎo ㄏㄠˇ ㄋㄧㄠˇ好鸟 hǎo niǎo ㄏㄠˇ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) person of good character
(2) nice person
(3) bird with a melodious voice or beautiful plumage

Bình luận 0